Đọc nhanh: 越文 (việt văn). Ý nghĩa là: Văn học việt nam, Ngôn ngữ viết tiếng việt, việt văn.
Ý nghĩa của 越文 khi là Danh từ
✪ Văn học việt nam
Vietnamese literature
✪ Ngôn ngữ viết tiếng việt
Vietnamese written language
✪ việt văn
越南语文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越文
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 她 的 中文 越来越 好 了
- Tiếng Trung của cô ấy ngày càng tốt.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 越国 文化 丰富多彩
- Văn hóa nước Việt phong phú và đa dạng.
- 越南 文化
- văn hoá Việt Nam
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
越›