Hán tự: 赳
Đọc nhanh: 赳 (củ). Ý nghĩa là: oai hùng; oai phong (dáng vẻ).
Ý nghĩa của 赳 khi là Động từ
✪ oai hùng; oai phong (dáng vẻ)
赳赳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赳
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai vệ, khí thế bừng bừng
- 雄赳赳 , 气昂昂
- khí thế oai hùng.
- 雄赳赳 , 气昂昂
- hùng dũng oai phong.
- 赳赳武夫
- con nhà võ oai hùng.
Hình ảnh minh họa cho từ 赳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赳›