Hán tự: 赓
Đọc nhanh: 赓 (canh). Ý nghĩa là: tiếp tục; liên tục, họ Canh. Ví dụ : - 赓续 kế tục
Ý nghĩa của 赓 khi là Động từ
✪ tiếp tục; liên tục
继续;连续
- 赓续
- kế tục
✪ họ Canh
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赓
- 赓续
- kế tục
Hình ảnh minh họa cho từ 赓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赓›