账册 zhàngcè

Từ hán việt: 【trướng sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "账册" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trướng sách). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ kế toán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 账册 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 账册 khi là Danh từ

sổ sách; sổ kế toán

账簿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账册

  • - 相片 xiàngpiān 册子 cèzi

    - quyển hình; album; tập ảnh chụp

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • - 我用 wǒyòng 信用卡 xìnyòngkǎ 付账 fùzhàng

    - Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.

  • - 装订成册 zhuāngdìngchéngcè

    - đóng sách thành cuốn

  • - 打钱 dǎqián dào 离岸 líàn 账户 zhànghù de 界面 jièmiàn

    - Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.

  • - 小时 xiǎoshí qián 所有 suǒyǒu qián 转到 zhuǎndào le 一个 yígè 离岸 líàn 账户 zhànghù

    - Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.

  • - 陈年老账 chénniánlǎozhàng

    - nợ cũ lâu năm.

  • - 记事 jìshì

    - sổ ghi việc.

  • - 打总儿 dǎzǒngér 算账 suànzhàng

    - tính gộp; tính tổng cộng

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 相册 xiàngcè

    - Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài shěn 账目 zhàngmù

    - Công ty đang kiểm tra sổ sách.

  • - 这是 zhèshì 公司 gōngsī de 账簿 zhàngbù

    - Đây là sổ kế toán của công ty.

  • - 旅游 lǚyóu qián 我会 wǒhuì 准备 zhǔnbèi 旅游 lǚyóu 手册 shǒucè

    - Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.

  • - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

  • - zhè 混账 hùnzhàng 王八蛋 wángbādàn

    - Thằng chó đẻ đó.

  • - 工资 gōngzī 打入 dǎrù 账户 zhànghù

    - Lương chuyển vào tài khoản.

  • - 这个 zhègè 账户 zhànghù shì xīn 注册 zhùcè de

    - Tài khoản này là mới đăng ký.

  • - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • - 设置 shèzhì le 复杂 fùzá de 账户 zhànghù de 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 账册

Hình ảnh minh họa cho từ 账册

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 账册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao