Hán tự: 褫
Đọc nhanh: 褫 (sỉ). Ý nghĩa là: tước đoạt; cướp đi; lấy đi; tước. Ví dụ : - 褫 职。 tước chức.
Ý nghĩa của 褫 khi là Động từ
✪ tước đoạt; cướp đi; lấy đi; tước
剥夺
- 褫 职
- tước chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褫
- 褫 职
- tước chức.
Hình ảnh minh họa cho từ 褫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm褫›