谵妄 zhānwàng

Từ hán việt: 【chiêm vọng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谵妄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêm vọng). Ý nghĩa là: nói mê; nói sảng; mê sảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谵妄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谵妄 khi là Động từ

nói mê; nói sảng; mê sảng

由发烧、酒醉、药物中毒以及他疾患引起的意识模糊、短时间内精神错乱的症状,如说胡话、不认识熟人等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谵妄

  • - 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - xem thường bản thân

  • - 谵语 zhānyǔ

    - nói bậy; nói nhảm

  • - wàng 下断语 xiàduànyǔ

    - đưa ra kết luận xằng bậy.

  • - 态度 tàidù 狂妄 kuángwàng

    - thái độ tự cao.

  • - 妄图 wàngtú 兴兵 xīngbīng 作乱 zuòluàn

    - Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.

  • - 妄言 wàngyán

    - đừng nói xằng.

  • - shǎo diǎn 痴心 chīxīn xiǎng wàng ba

    - Bớt mơ mộng hão huyền đi

  • - 敌人 dírén 妄图 wàngtú 夺城 duóchéng

    - Địch muốn cướp thành.

  • - 轻举妄动 qīngjǔwàngdòng

    - khinh suất làm xằng

  • - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê hão huyền.

  • - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.

  • - 匪徒 fěitú 妄图 wàngtú 逃窜 táocuàn

    - bọn phản động mưu đồ trốn chạy

  • - 敌人 dírén 妄想 wàngxiǎng 卷土重来 juǎntǔchónglái

    - kẻ địch điên cuồng quay trở lại

  • - 妄想症 wàngxiǎngzhèng shì de bìng 其中 qízhōng 一个 yígè 症状 zhèngzhuàng

    - Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.

  • - 妄自 wàngzì 行动 xíngdòng

    - Anh ấy hành động một cách tùy tiện.

  • - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

  • - 胆大妄为 dǎndàwàngwéi

    - to gan làm bậy

  • - 无知妄说 wúzhīwàngshuō

    - ngu dốt nói xằng; không biết gì chỉ nói xằng

  • - 愚妄 yúwàng 可笑 kěxiào

    - ngu muội ngông cuồng thật nực cười.

  • - 不能 bùnéng 妄自菲薄 wàngzìfěibó ràng 他人 tārén 得到 dédào 属于 shǔyú 应得 yīngde de 事件 shìjiàn 机遇 jīyù

    - Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谵妄

Hình ảnh minh họa cho từ 谵妄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谵妄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm , Thiêm , Thiềm
    • Nét bút:丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNCR (戈女弓金口)
    • Bảng mã:U+8C35
    • Tần suất sử dụng:Thấp