Đọc nhanh: 谵妄 (chiêm vọng). Ý nghĩa là: nói mê; nói sảng; mê sảng.
Ý nghĩa của 谵妄 khi là Động từ
✪ nói mê; nói sảng; mê sảng
由发烧、酒醉、药物中毒以及他疾患引起的意识模糊、短时间内精神错乱的症状,如说胡话、不认识熟人等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谵妄
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 谵语
- nói bậy; nói nhảm
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 态度 狂妄
- thái độ tự cao.
- 他 妄图 兴兵 作乱
- Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.
- 毋 妄言
- đừng nói xằng.
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 敌人 妄图 夺城
- Địch muốn cướp thành.
- 轻举妄动
- khinh suất làm xằng
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 敌人 妄想 卷土重来
- kẻ địch điên cuồng quay trở lại
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 他 妄自 行动
- Anh ấy hành động một cách tùy tiện.
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 胆大妄为
- to gan làm bậy
- 无知妄说
- ngu dốt nói xằng; không biết gì chỉ nói xằng
- 愚妄 可笑
- ngu muội ngông cuồng thật nực cười.
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谵妄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谵妄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妄›
谵›