Hán tự: 谠
Đọc nhanh: 谠 (đảng). Ý nghĩa là: chính trực; thẳng thắn. Ví dụ : - 谠言 lời chính trực. - 谠辞 lời chính trực. - 谠论 lời bàn thẳng thắn
Ý nghĩa của 谠 khi là Danh từ
✪ chính trực; thẳng thắn
正直的 (话)
- 谠言
- lời chính trực
- 谠辞
- lời chính trực
- 谠论
- lời bàn thẳng thắn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谠
- 谠辞
- lời chính trực
- 谠言
- lời chính trực
- 谠论
- lời bàn thẳng thắn
Hình ảnh minh họa cho từ 谠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谠›