Đọc nhanh: 调准 (điệu chuẩn). Ý nghĩa là: để điều chỉnh cho đúng giá trị, để lấy nét (một máy ảnh, v.v.), để đặt (ngày, giờ) thành giá trị chính xác.
Ý nghĩa của 调准 khi là Động từ
✪ để điều chỉnh cho đúng giá trị
to adjust to the right value
✪ để lấy nét (một máy ảnh, v.v.)
to focus (a camera etc)
✪ để đặt (ngày, giờ) thành giá trị chính xác
to set (the date, the time) to the correct value
✪ điều chỉnh
to tune
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调准
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 她 的 调读 得 不准
- Thanh điệu của cô ấy đọc không chuẩn.
- 他们 调整 了 底薪 标准
- Họ đã điều chỉnh tiêu chuẩn lương cơ bản.
- 这个 调查 很 准确
- Cuộc khảo sát này rất chính xác.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 准 你 的 计划 , 我们 先 去 买菜
- Theo kế hoạch của bạn, chúng ta đi mua rau trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
调›