Đọc nhanh: 调入 (điệu nhập). Ý nghĩa là: (máy tính) để gọi, để mang vào, gọi vào.
Ý nghĩa của 调入 khi là Động từ
✪ (máy tính) để gọi
(computing) to call
✪ để mang vào
to bring in
✪ gọi vào
to call in
✪ để tải (một chương trình con, v.v.)
to load (a subroutine etc)
✪ để chuyển (một người, dữ liệu)
to transfer (a person, data)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调入
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 解决问题 要 从 调查 研究 入手
- Muốn giải quyết vấn đề thì phải bắt đầu từ việc điều tra nghiên cứu.
- 机床 装好 后 要 经过 调试 才能 投入 生产
- Cỗ máy sau khi lắp ráp xong phải qua vận hành thử mới có thể đưa vào sản xuất.
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 深入实际 , 进行 调研
- xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
调›