诿 wěi

Từ hán việt: 【uỷ.duỵ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 诿

Đọc nhanh: 诿 (uỷ.duỵ). Ý nghĩa là: đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诿 khi là Động từ

đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác)

把责任推给别人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诿

Hình ảnh minh họa cho từ 诿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 诿

    Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Duỵ , Uỷ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHDV (戈女竹木女)
    • Bảng mã:U+8BFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình