Hán tự: 诿
Đọc nhanh: 诿 (uỷ.duỵ). Ý nghĩa là: đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác).
Ý nghĩa của 诿 khi là Động từ
✪ đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác)
把责任推给别人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诿
Hình ảnh minh họa cho từ 诿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诿›