Hán tự: 诩
Đọc nhanh: 诩 (hủ.hu). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoe. Ví dụ : - 自诩 tự khoe
Ý nghĩa của 诩 khi là Động từ
✪ khoe khoang; khoe
夸耀
- 自诩
- tự khoe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诩
- 自诩
- tự khoe
Hình ảnh minh họa cho từ 诩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诩›