Từ hán việt: 【hủ.hu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủ.hu). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoe. Ví dụ : - tự khoe

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

khoe khoang; khoe

夸耀

Ví dụ:
  • - 自诩 zìxǔ

    - tự khoe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 自诩 zìxǔ

    - tự khoe

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诩

Hình ảnh minh họa cho từ 诩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Hu , Hủ
    • Nét bút:丶フフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMM (戈女尸一一)
    • Bảng mã:U+8BE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình