Đọc nhanh: 栩栩 (hủ hủ). Ý nghĩa là: sinh động.
Ý nghĩa của 栩栩 khi là Tính từ
✪ sinh động
形容生动活泼的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栩栩
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 冰灯 雕刻 得 栩栩如生
- Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
- 画中 人物 栩栩如生
- Nhân vật trong tranh sống động như thật.
- 这 幅 人物画 栩栩如生
- Bức tranh chân dung này sống động như thật.
- 他 画 的 人物 栩栩如生
- Anh ấy vẽ người sống động như thật.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栩栩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栩栩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栩›