栩栩 xǔ xǔ

Từ hán việt: 【hủ hủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "栩栩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủ hủ). Ý nghĩa là: sinh động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 栩栩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 栩栩 khi là Tính từ

sinh động

形容生动活泼的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栩栩

  • - 这位 zhèwèi 作家 zuòjiā néng 古代 gǔdài 写得 xiědé 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động

  • - 冰灯 bīngdēng 雕刻 diāokè 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Đèn băng được điêu khắc rất sống động.

  • - 画中 huàzhōng 人物 rénwù 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Nhân vật trong tranh sống động như thật.

  • - zhè 人物画 rénwùhuà 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Bức tranh chân dung này sống động như thật.

  • - huà de 人物 rénwù 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Anh ấy vẽ người sống động như thật.

  • - huà de chóng niǎo 栩栩如生 xǔxǔrúshēng 十分 shífēn 神似 shénsì

    - anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 栩栩

Hình ảnh minh họa cho từ 栩栩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栩栩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSMM (木尸一一)
    • Bảng mã:U+6829
    • Tần suất sử dụng:Trung bình