讳饰 huì shì

Từ hán việt: 【huý sức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "讳饰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huý sức). Ý nghĩa là: che đậy; che giấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 讳饰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 讳饰 khi là Động từ

che đậy; che giấu

隐讳和掩饰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讳饰

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

  • - 服饰 fúshì 华丽 huálì

    - ăn mặc lộng lẫy.

  • - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • - 箱子 xiāngzi 里面 lǐmiàn shì 珍贵 zhēnguì 首饰 shǒushì

    - Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.

  • - 装作 zhuāngzuò 若无其事 ruòwúqíshì 藉以 jièyǐ 掩饰 yǎnshì 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.

  • - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • - 金胎 jīntāi 首饰 shǒushì shì 高档 gāodàng pǐn

    - Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.

  • - 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - đồ trang sức

  • - 门窗 ménchuāng 油饰 yóushì 一新 yīxīn

    - quét sơn trang trí cửa sổ.

  • - fàn le 忌讳 jìhuì

    - Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.

  • - 渔民 yúmín 忌讳 jìhuì shuō fān chén

    - Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".

  • - 服饰 fúshì 淡雅 dànyǎ

    - ăn mặc trang nhã.

  • - 涂饰 túshì 木器 mùqì

    - sơn đồ gỗ

  • - 我们 wǒmen 不买 bùmǎi 昂贵 ángguì de 首饰 shǒushì

    - Chúng tôi không mua những món đồ trang sức đắt đỏ.

  • - 服饰 fúshì 高贵 gāoguì

    - phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.

  • - 开金 kāijīn 首饰 shǒushì

    - đồ trang sức trên đầu bằng vàng.

  • - 妆饰 zhuāngshì 俏丽 qiàolì

    - trang sức xinh đẹp

  • - 精心 jīngxīn 雕饰 diāoshì

    - hoa văn trang trí công phu.

  • - 自己 zìjǐ 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 讳饰

Hình ảnh minh họa cho từ 讳饰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讳饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huý
    • Nét bút:丶フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQS (戈女手尸)
    • Bảng mã:U+8BB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao