Hán tự: 譬
Đọc nhanh: 譬 (thí). Ý nghĩa là: ví như; tỉ như; ví dụ; tỷ. Ví dụ : - 譬喻。 thí dụ.. - 譬如。 ví như.. - 设譬。 đặt ví dụ.
✪ ví như; tỉ như; ví dụ; tỷ
比喻;比方
- 譬喻
- thí dụ.
- 譬如
- ví như.
- 设 譬
- đặt ví dụ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 譬
- 譬如
- ví như.
- 设 譬
- đặt ví dụ.
- 譬喻
- thí dụ.
- 咱们 去 参观 一下 这个 地方 , 譬如说 明天 或是 后天 去
- Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.
Hình ảnh minh họa cho từ 譬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 譬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm譬›