Đọc nhanh: 觑窥 (thứ khuy). Ý nghĩa là: nhìn trộm.
Ý nghĩa của 觑窥 khi là Động từ
✪ nhìn trộm
to peep at
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑窥
- 小觑
- xem nhẹ; xem thường.
- 窥察 地形
- thám thính địa hình.
- 窥察 敌人 的 动静
- thám thính tình hình của địch.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 面面相觑
- mặt đối mặt.
- 觑 视
- nhìn.
- 窥视 敌情
- thăm dò tình hình của địch.
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 觑 起 眼睛 , 看看 地 上面 有没有 痕迹
- nheo mắt lại nhìn xem trên mặt đất có dấu vết gì không.
- 偷偷 儿地觑 了 他 一眼
- nheo mắt nhìn trộm anh ta.
- 管中窥豹 , 可见一斑
- nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 冷眼相觑
- nhìn nhau lạnh lùng.
- 别 逼 我 告诉 丹妮尔 你 其实 是 偷窥狂
- Làm ơn đừng bắt tôi phải nói với Danielle rằng bạn là một tên hay nhìn trộm.
- 窥测 动向
- hướng thăm dò
- 意志 的 力量 不可 小觑
- Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
- 论者 之 言 , 一 似 管窥 虎 欤
- lời của kẻ bình luận, há phải như nhìn cọp qua cái ống sao!
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
- 你 是不是 一直 在 窥屏
- Có phải cậu vẫn luôn lén nhìn màn hình.
- 觑 伺
- canh giữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 觑窥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觑窥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窥›
觑›