觑窥 qù kuī

Từ hán việt: 【thứ khuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "觑窥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thứ khuy). Ý nghĩa là: nhìn trộm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 觑窥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 觑窥 khi là Động từ

nhìn trộm

to peep at

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑窥

  • - 小觑 xiǎoqù

    - xem nhẹ; xem thường.

  • - 窥察 kuīchá 地形 dìxíng

    - thám thính địa hình.

  • - 窥察 kuīchá 敌人 dírén de 动静 dòngjìng

    - thám thính tình hình của địch.

  • - cóng 这首 zhèshǒu 诗里 shīlǐ 可以 kěyǐ 窥见 kuījiàn 作者 zuòzhě de 广阔 guǎngkuò 胸怀 xiōnghuái

    - từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.

  • - 面面相觑 miànmiànxiāngqù

    - mặt đối mặt.

  • - shì

    - nhìn.

  • - 窥视 kuīshì 敌情 díqíng

    - thăm dò tình hình của địch.

  • - 探头 tàntóu xiàng 门外 ménwài 窥视 kuīshì

    - thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.

  • - 眼睛 yǎnjing 看看 kànkàn 上面 shàngmiàn 有没有 yǒuméiyǒu 痕迹 hénjì

    - nheo mắt lại nhìn xem trên mặt đất có dấu vết gì không.

  • - 偷偷 tōutōu 儿地觑 érdìqù le 一眼 yīyǎn

    - nheo mắt nhìn trộm anh ta.

  • - 管中窥豹 guǎnzhōngkuībào 可见一斑 kějiànyībān

    - nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

  • - 微微 wēiwēi 低着头 dīzhetóu zhe 细眼 xìyǎn

    - anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.

  • - 冷眼相觑 lěngyǎnxiāngqù

    - nhìn nhau lạnh lùng.

  • - bié 告诉 gàosù 丹妮尔 dānnīěr 其实 qíshí shì 偷窥狂 tōukuīkuáng

    - Làm ơn đừng bắt tôi phải nói với Danielle rằng bạn là một tên hay nhìn trộm.

  • - 窥测 kuīcè 动向 dòngxiàng

    - hướng thăm dò

  • - 意志 yìzhì de 力量 lìliàng 不可 bùkě 小觑 xiǎoqù

    - Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.

  • - 论者 lùnzhě zhī yán shì 管窥 guǎnkuī

    - lời của kẻ bình luận, há phải như nhìn cọp qua cái ống sao!

  • - 谢尔盖 xièěrgài 喜欢 xǐhuan 有人 yǒurén 四处 sìchù 窥探 kuītàn

    - Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.

  • - 是不是 shìbúshì 一直 yìzhí zài 窥屏 kuīpíng

    - Có phải cậu vẫn luôn lén nhìn màn hình.

  • -

    - canh giữ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觑窥

Hình ảnh minh họa cho từ 觑窥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觑窥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khuy
    • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJCQO (重十金手人)
    • Bảng mã:U+7AA5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCBHU (卜金月竹山)
    • Bảng mã:U+89D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình