Đọc nhanh: 见招拆招 (kiến chiêu sách chiêu). Ý nghĩa là: đầy những mánh khóe, để chống lại mọi di chuyển.
Ý nghĩa của 见招拆招 khi là Thành ngữ
✪ đầy những mánh khóe
to be full of tricks
✪ để chống lại mọi di chuyển
to counter every move
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见招拆招
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 招租 启事
- thông báo cho thuê.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 从实 招供
- khai thực.
- 这 孩子 爱哭 , 别招 他
- Thằng bé này hay khóc, đừng trêu nó.
- 招手 示意
- vẫy tay ra hiệu
- 招贤纳士
- chiêu hiền nạp sĩ
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 我们 扬手 打招呼
- Chúng tôi giơ tay chào hỏi.
- 懃 招待
- tiếp đón nhiệt tình chu đáo.
- 招待 客人
- Chiêu đãi khách.
- 招待不周
- tiếp đãi không chu đáo
- 招待 甚殷
- chiêu đãi ân cần chu đáo
- 生活 小 妙招
- Mẹo vặt cuộc sống
- 警方 汽艇 招呼 我们 停下来
- Cảnh sát yêu cầu chúng ta dừng lại.
- 招姓 在 本地 很少 见
- Họ Chiêu rất hiếm thấy ở địa phương này.
- 他 瞅见 我来 了 , 打了个 招呼
- anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 我们 俩 不太熟 , 只 见面 打个招呼 , 没有 过 过 话儿
- hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见招拆招
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见招拆招 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拆›
招›
见›