Đọc nhanh: 褡裢 (đáp liên). Ý nghĩa là: hầu bao; cái ruột tượng; đãy, áo đô vật; áo vật.
Ý nghĩa của 褡裢 khi là Danh từ
✪ hầu bao; cái ruột tượng; đãy
长方形的口袋,中央开口,两端各成一个袋子,装钱物用,一般分大小两种,大的可以搭在肩上,小的可以挂在腰带上
✪ áo đô vật; áo vật
摔跤运动员所穿的一种用多层布制成的上衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褡裢
Hình ảnh minh họa cho từ 褡裢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褡裢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裢›
褡›