补税 bǔ shuì

Từ hán việt: 【bổ thuế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "补税" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bổ thuế). Ý nghĩa là: đóng thuế quá hạn; nộp thuế quá hạn, nộp thuế bổ sung, nộp khoản thuế mà mình đã gian lận; nộp khoản thuế gian lận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 补税 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 补税 khi là Động từ

đóng thuế quá hạn; nộp thuế quá hạn

补交推延的税款

nộp thuế bổ sung

补交追加的税额

nộp khoản thuế mà mình đã gian lận; nộp khoản thuế gian lận

补交逃税

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补税

  • - shàng 大学 dàxué shí 哥哥 gēge 经常 jīngcháng 寄钱 jìqián 帮补 bāngbǔ

    - lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - 尽力 jìnlì 弥补 míbǔ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.

  • - 公司 gōngsī 及早 jízǎo 补救 bǔjiù le

    - Công ty đã khắc phục sớm.

  • - 打补丁 dǎbǔdīng

    - vá

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 饼干 bǐnggàn 饿 è le 可以 kěyǐ 先点 xiāndiǎn 点补 diǎnbǔ

    - ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.

  • - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 补助费 bǔzhùfèi

    - tiền trợ cấp

  • - 酌量 zhuóliàng 补助 bǔzhù

    - cân nhắc rồi bổ trợ

  • - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

  • - 出口税 chūkǒushuì

    - Thuế xuất khẩu.

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 补血药 bǔxuèyào

    - thuốc bổ máu

  • - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安排 ānpái 英语 yīngyǔ 补课 bǔkè

    - Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.

  • - 贫困家庭 pínkùnjiātíng 期待 qīdài zhe 政府 zhèngfǔ de 补贴 bǔtiē

    - Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.

  • - 老师 lǎoshī 真是 zhēnshi 用心良苦 yòngxīnliángkǔ 为了 wèile 我们 wǒmen 提高 tígāo 成绩 chéngjì tiān dōu 加班 jiābān gěi 我们 wǒmen 补习 bǔxí

    - "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 补税

Hình ảnh minh họa cho từ 补税

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 补税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao