衣常 yī cháng

Từ hán việt: 【y thường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣常" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

衣常 là gì?: (y thường). Ý nghĩa là: áo xống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣常 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣常 khi là Danh từ

áo xống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣常

  • - 经常 jīngcháng 欺负 qīfu 弟弟 dìdì

    - Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.

  • - 他常训 tāchángxùn 弟弟 dìdì 尊重 zūnzhòng 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 常常 chángcháng 出虚汗 chūxūhàn

    - Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - de 衣架子 yījiàzi 非常 fēicháng 匀称 yúnchèn

    - Dáng người của cô ấy rất cân đối.

  • - 厚厚的 hòuhòude 毛衣 máoyī 非常 fēicháng 暖和 nuǎnhuo

    - Áo len dày vô cùng ấm áp.

  • - 经常 jīngcháng 网购 wǎnggòu 衣服 yīfú

    - Tôi thường mua quần áo trên mạng.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 非常 fēicháng 宽松 kuānsōng

    - Chiếc áo này rất rộng rãi.

  • - 穿着 chuānzhe 平常 píngcháng de 衣服 yīfú

    - cô ấy mặc quần áo bình thường.

  • - 穿着 chuānzhe 非常 fēicháng làng de 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc đồ rất khiêu gợi.

  • - yǒu de 汉字 hànzì 通常 tōngcháng 衣服 yīfú 有关 yǒuguān

    - Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.

  • - 诸多 zhūduō 名人 míngrén 大家 dàjiā 常以 chángyǐ 质衣 zhìyī 沽酒 gūjiǔ 算为 suànwèi 风流 fēngliú 雅事 yǎshì 写人 xiěrén 诗词 shīcí

    - Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.

  • - 这家 zhèjiā diàn de 衣服 yīfú 非常 fēicháng 时尚 shíshàng

    - Quần áo trong cửa hàng này rất thời trang.

  • - 经常 jīngcháng zài 网上 wǎngshàng 购买 gòumǎi 衣服 yīfú

    - Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.

  • - 非常 fēicháng 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Anh ấy cực kỳ cực kỳ thích chiếc áo này.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 颜色 yánsè 非常 fēicháng 好看 hǎokàn

    - Màu của bộ quần áo này đẹp quá.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣常

Hình ảnh minh họa cho từ 衣常

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao