衣常 là gì?: 衣常 (y thường). Ý nghĩa là: áo xống.
Ý nghĩa của 衣常 khi là Danh từ
✪ áo xống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣常
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 厚厚的 毛衣 非常 暖和
- Áo len dày vô cùng ấm áp.
- 我 经常 网购 衣服
- Tôi thường mua quần áo trên mạng.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 这件 衣服 非常 宽松
- Chiếc áo này rất rộng rãi.
- 她 穿着 平常 的 衣服
- cô ấy mặc quần áo bình thường.
- 她 穿着 非常 浪 的 衣服
- Cô ấy mặc đồ rất khiêu gợi.
- 有 衤 的 汉字 通常 与 衣服 有关
- Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 这家 店 的 衣服 非常 时尚
- Quần áo trong cửa hàng này rất thời trang.
- 她 经常 在 网上 购买 衣服
- Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.
- 他 非常 非常 喜欢 这件 衣服
- Anh ấy cực kỳ cực kỳ thích chiếc áo này.
- 这件 衣服 颜色 非常 好看
- Màu của bộ quần áo này đẹp quá.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
衣›