xiàng

Từ hán việt: 【hạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạng). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem 巷

同'巷'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衖

Hình ảnh minh họa cho từ 衖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOTCN (竹人廿金弓)
    • Bảng mã:U+8856
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp