Đọc nhanh: 行帮 (hành bang). Ý nghĩa là: phường hội; cùng nghề; đồng bọn.
Ý nghĩa của 行帮 khi là Danh từ
✪ phường hội; cùng nghề; đồng bọn
同一行业的人为了维护自己的利益而结成的小团体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行帮
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 我们 喜欢 搭帮 去 旅行
- Chúng tôi thích đi du lịch theo đoàn.
- 非 我 来 帮忙 不行
- Không phải tôi giúp thì không được.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 孙悟空 帮助 他 的 师父 西行
- Tôn Ngộ Không đã giúp thầy của mình đi Tây Trúc.
- 请 帮 我 把 行李 卸下来
- Làm ơn giúp tôi dỡ hành lý xuống.
- 我 让 行李 员帮 你 拿 包
- Tôi sẽ nhờ người gác cổng lấy túi cho bạn.
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
- 她 要 我 帮 她 看着 行李
- Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy trông hành lí.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行帮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行帮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
行›