Hán tự: 衄
Đọc nhanh: 衄 (nục). Ý nghĩa là: chảy máu mũi; chảy máu cam, chiến bại. Ví dụ : - 鼻衄。 chảy máu cam.. - 败衄。 bại trận.
Ý nghĩa của 衄 khi là Động từ
✪ chảy máu mũi; chảy máu cam
鼻孔出血,泛指出血
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
✪ chiến bại
战败
- 败 衄
- bại trận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衄
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 败 衄
- bại trận.
Hình ảnh minh họa cho từ 衄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衄›