Đọc nhanh: 蠹弊 (đố tệ). Ý nghĩa là: tệ nạn.
Ý nghĩa của 蠹弊 khi là Danh từ
✪ tệ nạn
弊病1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹弊
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 公然 作弊
- ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
- 蠹害 社会主义 建设 事业
- gây hại đến sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội
- 克服 弊病
- khắc phục sai lầm
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 熬夜 对 身体 有弊
- Thức đêm có hại cho cơ thể.
- 书蠹
- mọt sách
- 贪赃舞弊
- ăn hối lộ; gian lận.
- 通 同 舞弊
- câu kết làm việc xấu
- 徇私舞弊
- lừa đảo vì lợi riêng; lừa đảo.
- 革除 流弊
- loại trừ thói xấu.
- 考试 作弊
- gian dối khi thi cử
- 百弊丛生
- phát ra trăm tật.
- 学校 忌讳 学生 作弊
- Trường học kiêng kỵ học sinh gian lận.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 老师 戒 学生 不要 作弊
- Giáo viên cảnh cáo học sinh không được gian lận.
- 抉摘 弊端
- chỉ ra tệ nạn.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蠹弊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠹弊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弊›
蠹›