蟛蜞 péng qí

Từ hán việt: 【bành kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蟛蜞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bành kì). Ý nghĩa là: con cáy; con còng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蟛蜞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

con cáy; con còng

螃蟹的一种,体小,生长在水边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟛蜞

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蟛蜞

Hình ảnh minh họa cho từ 蟛蜞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟛蜞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITMC (中戈廿一金)
    • Bảng mã:U+871E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGTH (中戈土廿竹)
    • Bảng mã:U+87DB
    • Tần suất sử dụng:Thấp