péng

Từ hán việt: 【bằng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bằng). Ý nghĩa là: đầu tóc xoã tung; đầu tóc rối tung. Ví dụ : - 。 tóc xoã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

đầu tóc xoã tung; đầu tóc rối tung

头发松散

Ví dụ:
  • - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鬅

Hình ảnh minh họa cho từ 鬅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ