蟪蛄 huì gū

Từ hán việt: 【huệ cô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蟪蛄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huệ cô). Ý nghĩa là: Platypleura kaempferi, một loại ve sầu, con cồ cộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蟪蛄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蟪蛄 khi là Danh từ

Platypleura kaempferi, một loại ve sầu

Platypleura kaempferi, a kind of cicada

con cồ cộ

蝉的一种, 吻长, 身体短, 黄绿色, 有黑色条纹, 翅膀有黑斑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟪蛄

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蟪蛄

Hình ảnh minh họa cho từ 蟪蛄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟪蛄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJR (中戈十口)
    • Bảng mã:U+86C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJIP (中戈十戈心)
    • Bảng mã:U+87EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp