Đọc nhanh: 螺垫 (loa điếm). Ý nghĩa là: vòng đệm đanh ốc.
Ý nghĩa của 螺垫 khi là Danh từ
✪ vòng đệm đanh ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺垫
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 我 垫 了 这个 月 的 工资
- Tôi đã ứng trước tiền lương tháng này.
- 我刚 买 一个 一字 螺丝刀
- Lỗ ốc này trờn rồi.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
螺›