蜱蛸 pí shāo

Từ hán việt: 【bi sao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜱蛸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bi sao). Ý nghĩa là: Trứng con bọ ngựa. Con bọ ngựa con..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜱蛸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜱蛸 khi là Danh từ

Trứng con bọ ngựa. Con bọ ngựa con.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜱蛸

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜱蛸

Hình ảnh minh họa cho từ 蜱蛸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜱蛸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFB (中戈火月)
    • Bảng mã:U+86F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHHJ (中戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+8731
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp