Hán tự: 蜱
Đọc nhanh: 蜱 (bi.tỳ). Ý nghĩa là: tỳ; rệp cây (một loại nhện).
Ý nghĩa của 蜱 khi là Danh từ
✪ tỳ; rệp cây (một loại nhện)
节肢动物,身体椭圆形,头胸部和腹部合在一起,有四对脚种类很多,有的吸植物的汁,对农作物害处很大;有的吸人、畜的血,能传染脑炎、回归热、恙虫病等也叫壁虱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜱
Hình ảnh minh họa cho từ 蜱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜱›