Từ hán việt: 【bi.tỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bi.tỳ). Ý nghĩa là: tỳ; rệp cây (một loại nhện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tỳ; rệp cây (một loại nhện)

节肢动物,身体椭圆形,头胸部和腹部合在一起,有四对脚种类很多,有的吸植物的汁,对农作物害处很大;有的吸人、畜的血,能传染脑炎、回归热、恙虫病等也叫壁虱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜱

Hình ảnh minh họa cho từ 蜱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHHJ (中戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+8731
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp