Đọc nhanh: 蜜雪 (mật tuyết). Ý nghĩa là: Mixue.
Ý nghĩa của 蜜雪 khi là Danh từ
✪ Mixue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜雪
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 白皑皑 的 雪 铺满 田野
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜜雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜜雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜜›
雪›