Đọc nhanh: 蜗庐 (oa lư). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nơi ở khiêm tốn, túp lều nhỏ của tôi, túp lều của ốc sên.
Ý nghĩa của 蜗庐 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) nơi ở khiêm tốn
fig. humble abode
✪ túp lều nhỏ của tôi
my little hut
✪ túp lều của ốc sên
snail's hut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗庐
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 茅庐
- nhà tranh.
- 三顾茅庐
- tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần.
- 庐舍
- nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
- 庐剧
- tuồng Lư Châu.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 仰头 穹庐 心驰神往
- Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 村头 一座 古朴 墅 庐
- Có một ngôi nhà tranh cổ xưa ở đầu làng.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 校长 三顾茅庐 诚恳 地 邀请 爷爷 再返 学校 代课
- Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜗庐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜗庐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庐›
蜗›