Đọc nhanh: 蛙泳 (oa vịnh). Ý nghĩa là: bơi ếch; bơi nhái.
Ý nghĩa của 蛙泳 khi là Danh từ
✪ bơi ếch; bơi nhái
游泳的一种姿势,也是游泳项目之一,运动员俯卧在水面,两臂划水,同时两腿登、夹水因像蛙泳的姿势而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛙泳
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 你 真该 多游 游泳
- Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 游泳 好手
- tay bơi xuất sắc.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 我 不会 游泳
- Tôi không biết bơi.
- 他 只会 蛙泳
- Anh ấy chỉ biết bơi ếch.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛙泳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛙泳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泳›
蛙›