Đọc nhanh: 蛋卷 (đản quyển). Ý nghĩa là: cuốn trứng; cuốn chả giò, bánh quế.
✪ cuốn trứng; cuốn chả giò
以鸡蛋面团制成卷筒,内填切碎的蔬菜,放在深油锅中炸熟
✪ bánh quế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋卷
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 天 啊 , 这下 完蛋 了 !
- Trời ơi, lần này tiêu rồi!
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 我 爱 吃 蛋糕
- Tôi thích ăn bánh ngọt.
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 你 俩 扯蛋 的 爱情
- Tình yêu xàm xí của hai người.
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 我 听说 有现 做 煎蛋卷 哦
- Tôi nghe nói có một nhà ga trứng tráng.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 我 买 了 一包 蛋卷 儿
- Tôi đã mua một gói bánh trứng cuộn.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛋卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛋卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
蛋›