蚵蠪 hé lóng

Từ hán việt: 【hà long】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蚵蠪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà long). Ý nghĩa là: con thằn lằn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蚵蠪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蚵蠪 khi là Danh từ

con thằn lằn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚵蠪

  • - 超爱 chāoài chī zǎi jiān

    - Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.

  • - 这份 zhèfèn zǎi jiān 真是 zhēnshi 美味 měiwèi

    - Món trứng tráng hàu này thật ngon.

  • - 这家 zhèjiā diàn de zǎi jiān hěn 有名 yǒumíng

    - Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蚵蠪

Hình ảnh minh họa cho từ 蚵蠪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚵蠪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: é , Hé
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMNR (中戈一弓口)
    • Bảng mã:U+86B5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp