虺蜮 huī yù

Từ hán việt: 【hủy vực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虺蜮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hủy vực). Ý nghĩa là: rắn độc, người ác độc; người nham hiểm; con rắn độc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虺蜮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虺蜮 khi là Danh từ

rắn độc

毒蛇和含沙射影的蜮

người ác độc; người nham hiểm; con rắn độc

比喻阴险恶毒的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虺蜮

  • - 鬼蜮 guǐyù

    - quỷ quái

  • - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虺蜮

Hình ảnh minh họa cho từ 虺蜮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虺蜮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Huī , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Hôi
    • Nét bút:一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MULMI (一山中一戈)
    • Bảng mã:U+867A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Yù
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Vực
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIRM (中戈戈口一)
    • Bảng mã:U+872E
    • Tần suất sử dụng:Thấp