虬髯 qiúrán

Từ hán việt: 【cầu nhiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虬髯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cầu nhiêm). Ý nghĩa là: râu quai nón; râu hùm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虬髯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虬髯 khi là Danh từ

râu quai nón; râu hùm

拳曲的胡子,特指两腮上的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虬髯

  • - 美髯 měirán

    - bộ râu đẹp.

  • - 白发 báifà 苍髯 cāngrán

    - tóc trắng râu bạc.

  • - 虬髯 qiúrán

    - râu xoăn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虬髯

Hình ảnh minh họa cho từ 虬髯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虬髯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIU (中戈山)
    • Bảng mã:U+866C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiêm
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGB (尸竹土月)
    • Bảng mã:U+9AEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình