Hán tự: 蘖
Đọc nhanh: 蘖 (nghiệt.bách). Ý nghĩa là: chồi.
Ý nghĩa của 蘖 khi là Danh từ
✪ chồi
树木砍去后又长出来的新芽泛指植物由茎的基部长出的分技
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘖
Hình ảnh minh họa cho từ 蘖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蘖›