Đọc nhanh: 藤森 (đằng sâm). Ý nghĩa là: Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), tổng thống Peru 1990-2000, Fujimori (họ Nhật Bản).
Ý nghĩa của 藤森 khi là Danh từ
✪ Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), tổng thống Peru 1990-2000
Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), president of Peru 1990-2000
✪ Fujimori (họ Nhật Bản)
Fujimori (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藤森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 树影 森森
- bóng cây um tùm.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藤森
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藤森 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm森›
藤›