Đọc nhanh: 藑茅 (quỳnh mao). Ý nghĩa là: cỏ quỳnh mao.
Ý nghĩa của 藑茅 khi là Danh từ
✪ cỏ quỳnh mao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藑茅
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 竹篱茅舍
- nhà tranh có hàng rào tre.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 茅庐
- nhà tranh.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 三顾茅庐
- tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 在 班上 名列前茅
- Đứng đầu lớp của tôi.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 茅屋 荫蔽 在 树林 中
- ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藑茅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藑茅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茅›