薯蓣 shǔyù

Từ hán việt: 【thự dự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "薯蓣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thự dự). Ý nghĩa là: Khoai mỡ Trung Quốc (Dioscorea opposita).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 薯蓣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 薯蓣 khi là Danh từ

Khoai mỡ Trung Quốc (Dioscorea opposita)

Chinese yam (Dioscorea opposita)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薯蓣

  • - 弟弟 dìdì ài chī 薯条 shǔtiáo

    - Em trai thích ăn khoai tây chiên.

  • - 这是 zhèshì 马铃薯 mǎlíngshǔ 干酪 gānlào 松露 sōnglù

    - Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.

  • - 白薯 báishǔ

    - luộc khoai lang

  • - 白薯 báishǔ yāng

    - dây khoai lang

  • - 麦茬 màichá 白薯 báishǔ

    - gặt xong lúa mì trồng khoai lang.

  • - 白薯 báishǔ 须子 xūzi

    - râu khoai lang

  • - 白薯 báishǔ hái zài 炉子 lúzi 边上 biānshàng kàng zhe ne

    - Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.

  • - chī 白薯 báishǔ jiù 反胃 fǎnwèi

    - Anh ấy hễ ăn khoai lang là nôn.

  • - 每天 měitiān dōu chī 一些 yīxiē 白薯 báishǔ

    - Cô ấy ăn một ít khoai lang mỗi ngày.

  • - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī kǎo 白薯 báishǔ

    - Tôi vô cùng thích ăn khoai lang nướng.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 热狗 règǒu 薯条 shǔtiáo

    - Xúc xích và khoai tây chiên!

  • - 白薯 báishǔ 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 各种 gèzhǒng 美食 měishí

    - Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.

  • - zài 白薯 báishǔ

    - Tôi đang luộc khoai lang.

  • - 薯条 shǔtiáo hěn 好吃 hǎochī

    - Khoai tây chiên rất ngon.

  • - 红薯 hóngshǔ màn 铺满 pùmǎn 田垄 tiánlǒng

    - Dây leo của khoai lang trải đầy ruộng.

  • - 常常 chángcháng chī 薯片 shǔpiàn

    - Tôi hay ăn khoai tây chiên.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 薯片 shǔpiàn

    - Tôi thích ăn khoai tây chiên.

  • - zhè 道菜 dàocài yòng 红薯 hóngshǔ zuò de

    - Món ăn này làm từ khoai lang.

  • - 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 多力 duōlì duō le 薯片 shǔpiàn 品牌 pǐnpái

    - Chúng tôi đã ra khỏi Doritos.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薯蓣

Hình ảnh minh họa cho từ 薯蓣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薯蓣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNNO (廿弓弓人)
    • Bảng mã:U+84E3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWLA (廿田中日)
    • Bảng mã:U+85AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình