薮泽 sǒu zé

Từ hán việt: 【tẩu trạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "薮泽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩu trạch). Ý nghĩa là: ao hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 薮泽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 薮泽 khi là Danh từ

ao hồ

lakes and ponds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薮泽

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - shì 安德烈 āndéliè · 泽勒 zélēi de

    - Nó được dạy bởi Andre Zeller.

  • - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • - 小说 xiǎoshuō 林薮 línsǒu

    - cụm tiểu thuyết cổ.

  • - hòu 荷花 héhuā 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 润泽 rùnzé 可爱 kěài le

    - mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.

  • - 泽兰 zélán shì 一种 yīzhǒng yào

    - Trạch lan là một loại thuốc.

  • - 川泽 chuānzé 广远 guǎngyuǎn

    - sông hồ mênh mông

  • - 植物 zhíwù 分布 fēnbù zhe 湿地 shīdì 沼泽 zhǎozé

    - Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.

  • - 水乡泽国 shuǐxiāngzéguó

    - nơi nhiều sông ngòi

  • - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • - 落进 luòjìn 沼泽地 zhǎozédì

    - Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.

  • - 叶修 yèxiū 一直 yìzhí 认为 rènwéi 孙翔 sūnxiáng 周泽楷 zhōuzékǎi yǒu 一腿 yītuǐ

    - Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.

  • - 兑卦 duìguà 代表 dàibiǎo 沼泽 zhǎozé

    - Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.

  • - chēng 发现 fāxiàn le 卡夫 kǎfū 瑞从 ruìcóng 泽西岛 zéxīdǎo dào 热那亚 rènàyà

    - Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.

  • - 长征 chángzhēng zhōng 我们 wǒmen de 红军 hóngjūn 战士 zhànshì 成功 chénggōng 涉过 shèguò le 沼泽地 zhǎozédì

    - Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.

  • - 鲜肉 xiānròu 色泽 sèzé 红润 hóngrùn

    - Thịt tươi có màu sắc đỏ hồng.

  • - 用油 yòngyóu 润泽 rùnzé 轮轴 lúnzhóu

    - cho dầu nhờn vào trục bánh xe.

  • - 脸盘 liǎnpán 红润 hóngrùn ér yǒu 光泽 guāngzé

    - gương mặt hồng hào rực rỡ.

  • - 树脂 shùzhī 制成 zhìchéng de 涂料 túliào zài 器物 qìwù shàng 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 腐坏 fǔhuài 增加 zēngjiā 光泽 guāngzé

    - sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 薮泽

Hình ảnh minh họa cho từ 薮泽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薮泽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFVK (廿火女大)
    • Bảng mã:U+85AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp