lìn

Từ hán việt: 【lận】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lận). Ý nghĩa là: cây mã lan, họ Lận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây mã lan

马蔺:多年生草本植物,根茎粗,叶子条形,花蓝紫色叶子富于韧性,可以用来捆东西,又可以造纸,根可以制刷子也叫马莲或马兰

họ Lận

(Ĺn) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蔺

Hình ảnh minh họa cho từ 蔺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Lìn
    • Âm hán việt: Lận
    • Nét bút:一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLSG (廿中尸土)
    • Bảng mã:U+853A
    • Tần suất sử dụng:Thấp