Hán tự: 蔺
Đọc nhanh: 蔺 (lận). Ý nghĩa là: cây mã lan, họ Lận.
Ý nghĩa của 蔺 khi là Danh từ
✪ cây mã lan
马蔺:多年生草本植物,根茎粗,叶子条形,花蓝紫色叶子富于韧性,可以用来捆东西,又可以造纸,根可以制刷子也叫马莲或马兰
✪ họ Lận
(Ĺn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔺
Hình ảnh minh họa cho từ 蔺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蔺›