Hán tự: 膦
Đọc nhanh: 膦 (lận.lân). Ý nghĩa là: phốt-phin (hợp chất hữu cơ).
Ý nghĩa của 膦 khi là Danh từ
✪ phốt-phin (hợp chất hữu cơ)
由磷化氢衍生的一类有机化合物它类似胺,但碱性更弱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膦
Hình ảnh minh họa cho từ 膦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膦›