Hán tự: 蓦
Đọc nhanh: 蓦 (mạch). Ý nghĩa là: đột nhiên; thình lình; bỗng. Ví dụ : - 蓦地。 bỗng; bất ngờ.. - 蓦然。 bỗng nhiên.
Ý nghĩa của 蓦 khi là Phó từ
✪ đột nhiên; thình lình; bỗng
突然
- 蓦地
- bỗng; bất ngờ.
- 蓦然
- bỗng nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓦
- 蓦然
- bỗng nhiên.
- 蓦地
- bỗng; bất ngờ.
- 蓦然 看 去 , 这 石头 像 一头 卧牛
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
Hình ảnh minh họa cho từ 蓦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓦›