zhēn

Từ hán việt: 【trăn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trăn). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp, um tùm (gai góc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

um tùm; rậm rạp

草木茂盛的样子

um tùm (gai góc)

荆棘丛生的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蓁

Hình ảnh minh họa cho từ 蓁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín , Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQKD (廿手大木)
    • Bảng mã:U+84C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp