Hán tự: 蓁
Đọc nhanh: 蓁 (trăn). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp, um tùm (gai góc).
Ý nghĩa của 蓁 khi là Từ điển
✪ um tùm; rậm rạp
草木茂盛的样子
✪ um tùm (gai góc)
荆棘丛生的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓁
Hình ảnh minh họa cho từ 蓁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓁›