Hán tự: 蒡
Đọc nhanh: 蒡 (bảng.bàng). Ý nghĩa là: cây Ngưu bàng (vị thuốc Đông y). 牛蒡.
Ý nghĩa của 蒡 khi là Danh từ
✪ cây Ngưu bàng (vị thuốc Đông y). 牛蒡
蒡是一个汉语汉字,拼音bàng。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒡
Hình ảnh minh họa cho từ 蒡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蒡›