bàng

Từ hán việt: 【bảng.bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảng.bàng). Ý nghĩa là: cây Ngưu bàng (vị thuốc Đông y). .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây Ngưu bàng (vị thuốc Đông y). 牛蒡

蒡是一个汉语汉字,拼音bàng。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒡

Hình ảnh minh họa cho từ 蒡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Bảng
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBS (廿卜月尸)
    • Bảng mã:U+84A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp