píng

Từ hán việt: 【bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình). Ý nghĩa là: cá bơn, bình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá bơn

鱼类的一科,身体侧扁,呈片状,长椭圆形,有细鳞,左侧灰褐色,有黑色斑点,右侧白色两眼在左侧生活在浅海中,右侧向下卧在沙底,以小动物为食物

bình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲆

Hình ảnh minh họa cho từ 鲆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMFJ (弓一一火十)
    • Bảng mã:U+9C86
    • Tần suất sử dụng:Thấp