Từ hán việt: 【bặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bặc). Ý nghĩa là: củ cải; cây củ cải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

củ cải; cây củ cải

见〖莱菔〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菔

Hình ảnh minh họa cho từ 菔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bó , Fú
    • Âm hán việt: Bặc
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBSE (廿月尸水)
    • Bảng mã:U+83D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp