Đọc nhanh: 菌伞 (khuẩn tán). Ý nghĩa là: đầu nấm.
Ý nghĩa của 菌伞 khi là Danh từ
✪ đầu nấm
mushroom top
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌伞
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 伞 骨子
- khung dù
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 随身带 把 伞
- mang theo một cái ô.
- 他 把 着 雨伞
- Anh ấy cầm ô.
- 她 的 伞柄 断 了
- Cán ô của cô ấy đã gãy.
- 他 买 了 一 柄 伞
- Anh ấy đã mua một chiếc ô.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 他 带 着 一把 伞子
- Anh ấy mang một cái ô.
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 降落伞 很漂亮
- Chiếc dù nhảy rất đẹp.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 这 把 伞 是 蓝色 的
- Chiếc ô này màu xanh lam.
- 我 觉得 我们 付不起 让 拉比 跳伞 降落 的 费用
- Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菌伞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菌伞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伞›
菌›