菊池 júchí

Từ hán việt: 【cúc trì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菊池" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cúc trì). Ý nghĩa là: Kikuchi (họ và tên địa danh Nhật Bản).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菊池 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菊池 khi là Danh từ

Kikuchi (họ và tên địa danh Nhật Bản)

Kikuchi (Japanese surname and place name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊池

  • - 甘菊 gānjú 还是 háishì 伯爵 bójué

    - Chamomile hay Earl Grey?

  • - ya 我要 wǒyào 游泳池 yóuyǒngchí

    - Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.

  • - 荷叶 héyè zài 池塘 chítáng 生长 shēngzhǎng zhe

    - Lá sen đang mọc trong ao.

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - huá 沉淀 chéndiàn zài 池底 chídǐ

    - Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 花瓶 huāpíng chā le 五枝 wǔzhī 菊花 júhuā

    - Bình hoa cắm 5 cành hoa cúc.

  • - 便池 biànchí 堵塞 dǔsè le chuāi chuāi

    - bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.

  • - 放生池 fàngshēngchí

    - hồ nước để phóng sinh.

  • - 敌军 díjūn 据守 jùshǒu 城池 chéngchí

    - Quân địch chiếm thành trì.

  • - zhè 电池 diànchí 电压 diànyā shì 3

    - Điện áp của pin này là 3 vôn.

  • - zhè 节电池 jiédiànchí de 电压 diànyā shì 1.5

    - Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.

  • - 养鱼池 yǎngyúchí

    - ao nuôi cá.

  • - 坐在 zuòzài chí de 位置 wèizhi

    - Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.

  • - shuǐ cóng 贮水池 zhùshuǐchí 缓缓 huǎnhuǎn 流出 liúchū

    - Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.

  • - 这条 zhètiáo gōu 连接 liánjiē zhe 池塘 chítáng

    - Con mương này kết nối với ao.

  • - 池水 chíshuǐ 明澈如镜 míngchèrújìng

    - nước hồ trong như mặt gương.

  • - 游泳池 yóuyǒngchí

    - Hồ bơi

  • - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菊池

Hình ảnh minh họa cho từ 菊池

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菊池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPFD (廿心火木)
    • Bảng mã:U+83CA
    • Tần suất sử dụng:Cao